Nhượng vé máy bay
Loại vé | Tên hành khách | Chặng bay | Ngày bay | Giá vé | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Jetstar thường | NGUYEN VAN TAM, HO TRONG TAI (có thể đổi tên) | Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh | 1.500.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir rẻ | NGUYEN THU THUY, NGUYEN THI UT HANH (có thể đổi tên) | Hà Nội - Đà Lạt | 1.300.000 VNĐ | Chi tiết | |
Jetstar thường | NGUYEN NHU LE ANH (có thể đổi tên) | Tp. Hồ Chí Minh - Hà Nội | Thỏa thuận | Chi tiết | |
VietJetAir rẻ | LE THI BICH THUY (có thể đổi tên) |
Tp. Hồ Chí Minh - Phú Quốc Khứ hồi |
1.400.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN VAN DUNG, NGUYEN THI THOA (có thể đổi tên) |
Tp. Hồ Chí Minh - Hà Nội Khứ hồi |
2.000.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | TRAN THI TUYET PHI (có thể đổi tên) | Đà Nẵng - Tp. Hồ Chí Minh | Thỏa thuận | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN VAN TUNG (có thể đổi tên) |
Tp. Hồ Chí Minh - Hà Nội Khứ hồi |
2.200.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietnamAirlines rẻ | NHAM DUC TOAN, NGUYEN THI VI |
Hải Phòng - Tp. Hồ Chí Minh Khứ hồi |
Thỏa thuận | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN THI THANH THAO (có thể đổi tên) | Đà Nẵng - Tp. Hồ Chí Minh | 500.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir rẻ | NGUYEN THI PHUONG LAN |
Tp. Hồ Chí Minh - Hà Nội Khứ hồi |
580 VNĐ | Chi tiết | |
VietnamAirlines rẻ | BUI TUAN CUONG |
Tp. Hồ Chí Minh - Phú Quốc Khứ hồi |
Thỏa thuận | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN THI HONG TRANG, TRAN BICH VAN (có thể đổi tên) | Hà Nội - Đà Lạt | 2.400.000 VNĐ | Chi tiết | |
NOK AIR | TRAN THI NGOC TIEN (có thể đổi tên) |
Tp. Hồ Chí Minh - Bangkok Khứ hồi |
2.500.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | TRAN THI DIEM HUONG NGUYEN PHUONG CUONG (có thể đổi tên) |
Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh Khứ hồi |
Thỏa thuận | Chi tiết | |
Jetstar thường | NGUYEN THI HONG TRANG, TRAN BICH VAN (có thể đổi tên) | Đà Lạt - Hà Nội | 2.000.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN TRUNG HIEU (có thể đổi tên) | Phú Quốc - Hà Nội | 1.250.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | NGUYEN TRUNG HIEU (có thể đổi tên) | Phú Quốc - Hà Nội | 1.250.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | JOSE MARIA, MARIA CARMEN (có thể đổi tên) | Siemriep - Hà Nội | 2.600.000 VNĐ | Chi tiết | |
VietJetAir thường | BUI MINH KHUE, LUONG THI VAN (có thể đổi tên) |
Hải Phòng - Đà Nẵng Khứ hồi |
2.500.000 VNĐ | Chi tiết | |
Jetstar thường | DO THI TOAN (có thể đổi tên) |
Tp. Hồ Chí Minh - Vinh Khứ hồi |
1.500.000 VNĐ | Chi tiết |